Có 4 kết quả:
措詞 cuò cí ㄘㄨㄛˋ ㄘˊ • 措词 cuò cí ㄘㄨㄛˋ ㄘˊ • 措辞 cuò cí ㄘㄨㄛˋ ㄘˊ • 措辭 cuò cí ㄘㄨㄛˋ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wording
(2) way of expressing something
(3) turn of phrase
(4) diction
(2) way of expressing something
(3) turn of phrase
(4) diction
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wording
(2) way of expressing something
(3) turn of phrase
(4) diction
(2) way of expressing something
(3) turn of phrase
(4) diction
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wording
(2) way of expressing something
(3) turn of phrase
(4) diction
(2) way of expressing something
(3) turn of phrase
(4) diction
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wording
(2) way of expressing something
(3) turn of phrase
(4) diction
(2) way of expressing something
(3) turn of phrase
(4) diction
Bình luận 0